Có 2 kết quả:

露天堆栈 lù tiān duī zhàn ㄌㄨˋ ㄊㄧㄢ ㄉㄨㄟ ㄓㄢˋ露天堆棧 lù tiān duī zhàn ㄌㄨˋ ㄊㄧㄢ ㄉㄨㄟ ㄓㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) open-air repository
(2) open-air depot

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) open-air repository
(2) open-air depot

Bình luận 0